金欠 [Kim Khiếm]
きんけつ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

không có tiền; thiếu tiền

JP:

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今月こんげつ金欠きんけつなの。
Tháng này tôi đang hết tiền.
金欠きんけつなんだ。
Tôi đang thiếu tiền.
かれはいつも金欠きんけつだ。
Anh ấy luôn trong cảnh túng thiếu.
おれ金欠きんけつなんだよ。
Tôi đang thiếu tiền.
いまちょっと金欠きんけつなんだよ。
Bây giờ tôi đang hơi thiếu tiền.
ぼくきたいけど、金欠きんけつだからけない。
Tôi cũng muốn đi lắm nhưng vì đang cháy túi nên không thể.

Hán tự

Kim vàng
Khiếm thiếu; khoảng trống; thất bại

Từ liên quan đến 金欠