1. Thông tin cơ bản
- Từ: 苦しみ
- Cách đọc: くるしみ
- Loại từ: Danh từ
- Gốc từ: động từ 苦しむ và tính từ 苦しい (biến thành danh từ với hậu tố 〜み)
- Sắc thái: chỉ nỗi đau thể xác hoặc tinh thần; trang trọng vừa phải, dùng được trong cả văn nói và văn viết
- Ngữ cảnh hay gặp: tâm lý, y tế, văn học, đời sống hằng ngày
2. Ý nghĩa chính
1) Nỗi đau, sự đau khổ: trạng thái khó chịu, dằn vặt về thể xác hoặc tinh thần. Ví dụ: 心の苦しみ (nỗi đau trong lòng), 病気の苦しみ (đau đớn vì bệnh).
2) Gánh nặng, khổ sở: những khó khăn dai dẳng tạo áp lực lên con người. Ví dụ: 生活の苦しみ (khổ sở mưu sinh).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 苦しみ vs 痛み: 痛み thiên về “đau” thể chất, cảm giác đau trực tiếp; 苦しみ bao quát hơn (đau cả tâm lý, tinh thần).
- 苦しみ vs 苦痛: 苦痛 là “khổ đau/đau đớn” sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết; 苦しみ tự nhiên, bao quát.
- 苦しみ vs 悩み: 悩み là “phiền não, trăn trở”; 苦しみ mạnh hơn, thiên về sự dằn vặt/đau khổ.
- Liên hệ gốc: 苦しい (tính từ: khổ sở) → 苦しむ (động từ: khổ sở, dằn vặt) → 苦しみ (danh từ: nỗi khổ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: Nの苦しみ/苦しみを味わう/抱える/分かち合う/和らげる/乗り越える/から解放される。
- Dùng cho cả thể chất (病気の苦しみ) và tinh thần (別れの苦しみ, トラウマの苦しみ).
- Trong văn học/diễn thuyết: sắc thái trang trọng, giàu cảm xúc.
- Khi mô tả quá trình: 長年の苦しみ, 終わりなき苦しみ gợi ý tính kéo dài.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 苦痛 | Gần nghĩa | Đau đớn, khổ đau | Trang trọng, y khoa/triết học |
| 痛み | Liên quan | Cơn đau (thể chất) | Cảm giác đau trực tiếp |
| 悩み | Gần nghĩa | Phiền não, trăn trở | Nhẹ hơn 苦しみ, thiên về “lo lắng” |
| 辛さ | Liên quan | Nỗi khổ, sự cay đắng | Khẩu ngữ; cũng nghĩa “cay” trong ẩm thực |
| 苦しい | Từ gốc | Khổ sở (tính từ) | Tính từ liên hệ trực tiếp |
| 苦しむ | Từ gốc | Đau khổ, dằn vặt | Động từ |
| 喜び | Đối nghĩa | Niềm vui | Trái nghĩa về cảm xúc |
| 安らぎ | Đối nghĩa | Bình yên, thanh thản | Trạng thái không còn khổ đau |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 苦: On ク; Kun くる(しい), にが(い). Nghĩa: đắng, khổ. Bộ艹 (cỏ) + 古. Gợi nhớ: “vị đắng” dẫn tới “nỗi khổ”.
- しみ: phần okurigana/hậu tố danh từ hóa 〜み, biến tính/động từ liên hệ thành danh từ chỉ trạng thái.
- Cấu trúc: 苦(ý niệm khổ) + しみ (danh từ hóa) → “nỗi khổ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ này, bạn nên gắn với cụm “〜を乗り越える/和らげる/分かち合う” để nói về cách đối diện nỗi đau một cách tự nhiên như người Nhật. Trong viết luận, kết hợp với trạng ngữ thời gian “長年/長い間/終わりのない” sẽ tăng chiều sâu biểu đạt.
8. Câu ví dụ
- 彼は長い闘病の苦しみを乗り越えた。
Anh ấy đã vượt qua nỗi khổ vì bệnh tật kéo dài.
- 別れの苦しみは時間がゆっくり癒してくれる。
Nỗi đau chia tay sẽ được thời gian chữa lành dần.
- 彼女の笑顔の裏には深い苦しみが隠れている。
Đằng sau nụ cười của cô là nỗi khổ sâu kín.
- その言葉は私の苦しみを少し和らげてくれた。
Lời nói ấy đã làm dịu bớt nỗi khổ của tôi.
- 戦争がもたらす苦しみを忘れてはならない。
Không được quên nỗi khổ mà chiến tranh mang đến.
- 彼は苦しみと向き合い、自分を変えた。
Anh đã đối diện với nỗi khổ và thay đổi bản thân.
- その決断は家族に大きな苦しみを与えた。
Quyết định đó đã gây ra nỗi khổ lớn cho gia đình.
- 貧困の苦しみから解放されたい。
Tôi muốn được giải thoát khỏi nỗi khổ vì nghèo đói.
- 一人で抱えるには重すぎる苦しみだった。
Đó là nỗi khổ quá nặng để ôm một mình.
- 彼らは苦しみを分かち合って、より強くなった。
Họ cùng san sẻ nỗi khổ và trở nên mạnh mẽ hơn.