苦しさ [Khổ]
くるしさ

Danh từ chung

đau đớn; khổ sở; khó khăn

🔗 苦しみ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おど優雅ゆうがさは懸命けんめい練習れんしゅうあせくるしさからまれるのです。
Vẻ đẹp của vũ công là kết quả của việc tập luyện gian khổ, mồ hôi và đau đớn.
くるしかったらギブアップして、おねえさんのおねがいをきききなさいっ。
Nếu thấy khó chịu thì từ bỏ đi, và nghe lời chị đi.

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có

Từ liên quan đến 苦しさ