苦悩 [Khổ Não]

くのう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đau khổ (tinh thần); đau đớn; đau khổ; khổ sở

JP: そのらせはおおくの人々ひとびと苦悩くのうにおとしいれた。

VI: Tin ấy đã khiến nhiều người phải đau khổ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

情熱じょうねつ苦悩くのうむ。
Đam mê sinh ra khổ đau.
なん人生じんせいはこんなに苦悩くのうでいっぱいなんだ?
Tại sao cuộc sống lại đầy rẫy khổ đau như vậy?
新聞しんぶん息子むすこった母親ははおや苦悩くのうつたえた。
Báo đã truyền tải nỗi đau của người mẹ khi biết tin con trai mình qua đời.
こい苦悩くのうのあらゆるよろこびよりもはるかに甘美かんびである。
Nỗi đau của tình yêu ngọt ngào hơn nhiều so với mọi niềm vui khác.
かれ将来しょうらいおおくの苦悩くのう経験けいけんすることになるだろう。
Anh ấy sẽ trải qua nhiều khổ đau trong tương lai.
結婚けっこんにはおおくの苦悩くのうがあるが、独身どくしんにはなによろこびもない。
Hôn nhân có nhiều đau khổ nhưng độc thân thì không có niềm vui nào.
かれ裏表うらおもてのない道化どうけ苦悩くのうしていないただの道化どうけでした。
Anh ta là một chú hề không giả tạo, chỉ là một chú hề bình thường không đau khổ.

Hán tự

Từ liên quan đến 苦悩

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦悩
  • Cách đọc: くのう
  • Loại từ: danh từ; động từ サ変: 苦悩する
  • Sắc thái: văn học – tâm lý; diễn tả nỗi day dứt, dằn vặt tinh thần sâu sắc.

2. Ý nghĩa chính

苦悩 là “đau khổ, dày vò trong tâm trí” trước những lựa chọn khó khăn, mâu thuẫn nội tâm, áy náy đạo đức. Mạnh hơn 悩み (nỗi băn khoăn) và thiên về nội tâm, kéo dài.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 苦悩 vs 悩み: 悩み = điều bận tâm thường ngày; 苦悩 = dằn vặt sâu sắc, nặng nề.
  • 苦悩 vs 苦労: 苦労 = vất vả về công việc/hoàn cảnh; 苦悩 = khổ tâm về tinh thần.
  • 苦悩 vs 苦痛: 苦痛 = đau đớn (thường là thể xác); 苦悩 = khổ tâm (tinh thần).
  • Liên hệ: 葛藤 (mâu thuẫn nội tâm), 自己嫌悪 (tự ghét bản thân) – là nguyên nhân/biểu hiện của 苦悩.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: ~に苦悩する苦悩の日々/苦悩の末/表情に苦悩がにじむ.
  • Ngữ cảnh: văn học, báo chí bình luận xã hội, tâm lý học, lời tự sự.
  • Lịch sự: dùng tốt trong văn viết trang trọng; trong nói thường nhật có thể thay bằng 悩む/つらい.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
悩み Gần nghĩa (nhẹ hơn) Nỗi băn khoăn Đời thường, mức độ thấp hơn 苦悩.
葛藤 Liên quan Mâu thuẫn nội tâm Nguyên nhân hoặc trạng thái gần 苦悩.
苦痛 Khác biệt Đau đớn (thân xác/tinh thần) Thiên về cảm giác “đau”.
安堵 Đối nghĩa Yên tâm, nhẹ nhõm Kết thúc trạng thái khổ tâm.
安心 Đối nghĩa An tâm Trạng thái tinh thần ổn định.
解放 Kết cục trái ngược Giải phóng Thoát khỏi 苦悩.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 苦(ク/くる・しい): khổ, khó chịu.
  • 悩(ノウ/なや・む): phiền não, băn khoăn (bộ tâm “忄”).
  • Cách đọc ghép (音読み): ク + ノウ → くのう.
  • Hàm nghĩa: nỗi khổ tâm sâu sắc, dày vò.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả chiều sâu tâm lý nhân vật, 苦悩 tạo sắc thái trang trọng và giàu cảm xúc hơn 悩み. Cấu trúc “~の狭間で苦悩する” (giằng xé giữa ~) giúp câu văn tự nhiên và tinh tế.

8. Câu ví dụ

  • 進路選択に苦悩している。
    Tôi đang khổ tâm về việc chọn đường đi tương lai.
  • 仕事と家庭の両立に苦悩する。
    Tôi day dứt vì việc cân bằng giữa công việc và gia đình.
  • 彼の表情には深い苦悩がにじんでいた。
    Trên nét mặt anh ấy hiện rõ nỗi khổ tâm sâu sắc.
  • 苦悩の日々の末、彼女は決断した。
    Sau những ngày dằn vặt, cô ấy đã quyết định.
  • 理想と現実の間で苦悩し続けた。
    Tôi cứ mãi dằn vặt giữa lý tưởng và hiện thực.
  • 責任の重さに苦悩を覚える。
    Cảm thấy khổ tâm vì gánh nặng trách nhiệm.
  • 自己嫌悪に苦悩する若者は少なくない。
    Không ít người trẻ khổ tâm vì tự ghét bản thân.
  • 宗教的な問いに苦悩する学者もいる。
    Cũng có những học giả khổ tâm vì các vấn đề tôn giáo.
  • 彼は沈黙のうちに苦悩を抱えていた。
    Anh ấy ôm nỗi khổ tâm trong im lặng.
  • その告白は長年の苦悩からの解放だった。
    Lời thú nhận đó là sự giải phóng khỏi nỗi dằn vặt bao năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦悩 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?