青息吐息 [Thanh Tức Thổ Tức]
あおいきといき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

nỗi đau khổ sâu sắc

JP: 輸出ゆしゅつ業界ぎょうかい青息吐息あおいきといきだ。

VI: Ngành xuất khẩu đang thở dốc.

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Tức hơi thở; hô hấp; con trai; lãi suất (tiền); nghỉ ngơi; kết thúc
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)

Từ liên quan đến 青息吐息