試用
[Thí Dụng]
しよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thử nghiệm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私の試用期間は終わりに近づいてきている。
Thời gian thử việc của tôi sắp kết thúc.
登録の必要のない試用版は配ってもかまいません。
Bạn có thể phát hành phiên bản dùng thử không cần đăng ký.