試金 [Thí Kim]
しきん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thử nghiệm (kim loại, quặng, v.v.); phân tích

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Kim vàng

Từ liên quan đến 試金