習練 [Tập Luyện]
しゅうれん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

luyện tập; rèn luyện

Hán tự

Tập học
Luyện luyện tập; đánh bóng; rèn luyện; mài giũa; tinh luyện

Từ liên quan đến 習練