お浚い
[Tuấn]
お復習い [Phục Tập]
お温習い [Ôn Tập]
お復習い [Phục Tập]
お温習い [Ôn Tập]
おさらい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ôn tập; diễn tập