見立て
[Kiến Lập]
みたて
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chung
lựa chọn
Danh từ chung
chẩn đoán
Danh từ chung
đánh giá
Danh từ chung
so sánh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の性格についてのあなたの見立てはまるきり正しい。
Nhận định của bạn về tính cách của anh ấy hoàn toàn chính xác.