仕切る [Sĩ Thiết]
しきる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

phân chia; ngăn cách

JP: にわしがらみ小道こみち仕切しきられている。

VI: Vườn được ngăn cách với lối đi bằng hàng rào.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chỉ đạo; quản lý; điều hành; tổ chức

JP: 部長ぶちょう都合つごうわるくなってしまったので、かい日程にっていしきりなおししだね。

VI: Sếp bận nên phải đặt lại lịch nhậu thôi.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

quyết toán

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

Lĩnh vực: đấu vật sumo

tư thế chuẩn bị (trong trận đấu); chuẩn bị tấn công

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムって、仕切しきりたがりだよね?
Tom thích làm lãnh đạo phải không?
トムが仕切しきりたがりだってことはってるわ。
Tôi biết Tom thích làm lãnh đạo.
トムが仕切しきりたがりなのはひゃく承知しょうちよ。
Tôi biết rõ Tom thích làm lãnh đạo.

Hán tự

phục vụ; làm
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 仕切る