引き分ける
[Dẫn Phân]
引分ける [Dẫn Phân]
引きわける [Dẫn]
引分ける [Dẫn Phân]
引きわける [Dẫn]
ひきわける
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
kéo ra; tách ra
JP: 昨日の試合で早稲田は慶応と引き分けた。
VI: Trận đấu hôm qua, Waseda hòa với Keio.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hòa; trận hòa