懸け隔てる [Huyền Cách]

懸隔てる [Huyền Cách]

かけへだてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tạo khoảng cách; làm xa cách

Hán tự

Từ liên quan đến 懸け隔てる