区割り [Khu Cát]
くわり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân định ranh giới

JP: 地方ちほう党員とういんたちは自党じとう有利ゆうりかたち選挙せんきょ区割くわりをもくろんでいます。

VI: Các thành viên đảng tại địa phương đang cố gắng sắp xếp khu vực bầu cử có lợi cho đảng của họ.

Hán tự

Khu quận; khu vực
Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách

Từ liên quan đến 区割り