法度 [Pháp Độ]
はっと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

📝 thường là ご〜

cấm; điều cấm kỵ

🔗 ご法度

Danh từ chung

luật lệ

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ

Từ liên quan đến 法度