差し止め [Sai Chỉ]

差止め [Sai Chỉ]

差止 [Sai Chỉ]

さしとめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cấm; cấm đoán; đình chỉ; lệnh cấm

JP: そのニュースは当分とうぶんめになった。

VI: Tin tức đó đã bị hoãn lại trong một thời gian.

Hán tự

Từ liên quan đến 差し止め

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 差し止め
  • Cách đọc: さしとめ
  • Loại từ: Danh từ (pháp lý/hành chính); động từ liên quan: 差し止める (ngăn chặn, đình chỉ)
  • Biến thể chữ: 差止め/差止(thường gặp trong văn bản luật)
  • Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

差し止め là “lệnh/nghĩa vụ ngăn chặn, đình chỉ” việc phát hành, xuất bản, thanh toán, thực hiện một hành vi nào đó. Ví dụ: 出版差し止め (đình chỉ xuất bản), 送金差し止め (ngăn chuyển tiền), 営業差し止め (đình chỉ kinh doanh), 差し止め (lệnh đình chỉ tạm thời).

3. Phân biệt

  • 禁止: cấm (tính quy phạm chung). 差し止め thường là biện pháp cụ thể đối với một hành vi/đối tượng đã xác định.
  • 停止: dừng lại (trung tính). 差し止め mang sắc thái pháp lý/quyết định.
  • 差し押さえ: kê biên, phong tỏa tài sản; khác mục đích với 差し止め (ngăn chặn hành vi).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Kết hợp danh từ + 差し止め: 公開差し止め・広告差し止め・発売差し止め.
  • Trong văn kiện pháp lý: 〜の差し止めを命ずる/求める.
  • Biện pháp tạm thời: 仮差し止め (provisional injunction).
  • Phong cách: trang trọng, hành chính/pháp lý; trong hội thoại thường nói 中止する・やめさせる tùy bối cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
禁止Gần nghĩaCấmTính quy phạm; không nhất thiết là lệnh riêng cho vụ việc.
停止Gần nghĩaĐình chỉTrung tính; không hàm yếu tố pháp lệnh mạnh như 差し止め.
仮差し止めBiến thểĐình chỉ tạm thờiBiện pháp khẩn cấp, tạm thời.
差し押さえKhác biệtKê biênNhắm vào tài sản, không phải hành vi.
許可Đối nghĩaCho phépNgược với việc ngăn chặn.
容認Đối nghĩaChấp thuậnChấp nhận cho tiến hành.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (さす/さし): đưa ra, chen vào; trong hợp ngữ là “can thiệp”.
  • 止め(とめ): dừng lại.
  • Ghép nghĩa: “can thiệp để dừng” → 差し止め.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch pháp lý, cần phân biệt 差し止め (injunction) với 取消し (hủy bỏ) và 無効 (vô hiệu). Thứ tự biện pháp thường là 仮差し止め → 本案審理 → 本差し止め tùy hệ thống.

8. Câu ví dụ

  • 原告は出版の差し止めを求めた。
    Nguyên đơn yêu cầu đình chỉ việc xuất bản.
  • 裁判所は広告配信の差し止めを命じた。
    Tòa án ra lệnh ngăn chặn phát quảng cáo.
  • 違法コピーの公開差し止めが認められた。
    Yêu cầu ngăn chặn công khai bản sao trái phép đã được chấp nhận.
  • 口座からの送金差し止めが実施された。
    Việc ngăn chuyển tiền từ tài khoản đã được thực hiện.
  • 営業差し止め処分を受けた。
    Đã bị xử phạt đình chỉ kinh doanh.
  • 差し止めにより販売は一時停止となった。
    Do lệnh đình chỉ tạm thời, việc bán hàng bị dừng một thời gian.
  • 映像の公開差し止め請求が却下された。
    Đơn yêu cầu ngăn chặn công bố video đã bị bác.
  • 被告に対しSNS投稿の差し止めを求める。
    Yêu cầu bị đơn ngừng đăng bài trên mạng xã hội.
  • 商標権侵害で商品の出荷差し止めとなった。
    Do xâm phạm nhãn hiệu, hàng hóa bị ngăn xuất kho.
  • 裁判所はサイト運営の差し止めを認めた。
    Tòa án chấp thuận việc ngăn chặn vận hành trang web.
💡 Giải thích chi tiết về từ 差し止め được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?