差し止め
[Sai Chỉ]
差止め [Sai Chỉ]
差止 [Sai Chỉ]
差止め [Sai Chỉ]
差止 [Sai Chỉ]
さしとめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
cấm; cấm đoán; đình chỉ; lệnh cấm
JP: そのニュースは当分の間差し止めになった。
VI: Tin tức đó đã bị hoãn lại trong một thời gian.