ご法度 [Pháp Độ]
御法度 [Ngự Pháp Độ]
ごはっと

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

cấm; bị cấm

Hán tự

Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống
Độ độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến ご法度