禁圧 [Cấm Áp]
きんあつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đàn áp; cấm; cấm đoán

Hán tự

Cấm cấm; cấm đoán
Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị

Từ liên quan đến 禁圧