不許可 [Bất Hứa Khả]
ふきょか

Danh từ chung

không cho phép; không cấp phép

JP: 2回にかい人工じんこう内耳ないじ移植いしょくへのてい所得しょとくしゃ医療いりょう扶助ふじょ制度せいど適用てきよう許可きょかげる。

VI: Hủy bỏ quyết định không cho phép áp dụng chính sách hỗ trợ y tế cho người thu nhập thấp đối với ca ghép nội tai nhân tạo lần thứ hai.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Hứa cho phép
Khả có thể; đạt; chấp thuận

Từ liên quan đến 不許可