不満 [Bất Mãn]

ふまん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTính từ đuôi na

bất mãn; không hài lòng

JP: なにがそんなに不満ふまんですか。

VI: Điều gì khiến bạn không hài lòng đến thế?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし不満ふまんです。
Tôi không hài lòng.
わたしには不満ふまんはない。
Tôi không có điều gì bất mãn.
不満ふまんはないよ。
Tôi không có bất kỳ lời phàn nàn nào.
あなたに不満ふまんがあります。
Tôi có một sự không hài lòng với bạn.
彼女かのじょ不満ふまん様子ようすだ。
Cô ấy trông có vẻ không hài lòng.
体重たいじゅう不満ふまんはないですか?
Bạn có hài lòng với cân nặng của mình không?
日本語にほんご表記ひょうき体系たいけい不満ふまんかい?
Bạn có thấy hệ thống chữ viết tiếng Nhật không hài lòng không?
不満ふまんひろまっている。
Sự bất mãn đang lan rộng khắp nơi.
あの会社かいしゃのサービスには不満ふまんだ。
Tôi không hài lòng với dịch vụ của công ty đó.
きみ不平ふへい不満ふまんにはうんざりだよ。
Tôi chán ngấy những lời phàn nàn của bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 不満

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不満
  • Cách đọc: ふまん
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na (形容動詞)
  • JLPT: N3
  • Sắc thái: trung tính; dùng nhiều trong công việc, tin tức, đời sống; mức độ trang trọng từ trung bình đến cao
  • Kết hợp tiêu biểu: ~に不満だ/がある/を抱く/を感じる/を言う/が募る/を解消する;不満点;欲求不満
  • Từ trái nghĩa cốt lõi: 満足(まんぞく)

2. Ý nghĩa chính

  • Sự bất mãn, không hài lòng: Cảm giác không thỏa mãn kỳ vọng, mong đợi. Ví dụ: 給与に不満がある。
  • Tình trạng “không đạt/không đủ mức mong muốn”: Dùng như tính chất “chưa ưng ý”, “chưa ổn”. Ví dụ: 現状は不満だ。
  • Thành ngữ/liên hợp thường gặp: 欲求不満 (frustration), 不満げ (vẻ mặt khó chịu), 不満足 (ít dùng trong hội thoại, tính trang trọng cao hơn)

3. Phân biệt

  • 不満: Trạng thái tâm lý “không hài lòng”. Khách quan/chủ quan đều dùng được.
  • 不平(ふへい): Lời phàn nàn, kêu ca cụ thể. Thường là phát ngôn ra.
  • 不足(ふそく): “Thiếu” về số lượng/tài nguyên. Không phải cảm xúc.
  • 物足りない: “Thiếu thiếu, chưa đã” (sắc thái mềm, đời thường hơn).
  • 満足: Trái nghĩa trực tiếp “hài lòng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cơ bản: Nに不満がある/Nに不満だ/Nを不満に思う
  • Động từ đi kèm: 不満を抱く/感じる/漏らす/訴える/解消する
  • Ngữ cảnh: công việc (lương, chế độ), dịch vụ (chất lượng), quan hệ (thái độ), chính sách (biện pháp).
  • Lịch sự: 言い切り “不満だ” dễ thẳng; mềm hơn: “不満に感じております” hoặc “やや不満があります”。
  • Kết hợp danh từ: 不満点・不満要素・顧客不満・住民の不満
  • Biểu hiện cường độ: 不満が募る (tăng dần), 不満が爆発する (bùng nổ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
満足 Đối nghĩa Hài lòng Trạng thái đạt kỳ vọng
不平 Gần nghĩa Lời phàn nàn Nhấn mạnh hành vi kêu ca
不満足 Liên quan Không thỏa đáng Trang trọng/hành chính hơn 不満
欲求不満 Liên hợp Frustration (ức chế) Cả tâm lý chung lẫn nghĩa hẹp
不足 Khác biệt Thiếu hụt Về lượng/tài nguyên, không phải cảm xúc
不快 Liên quan Khó chịu Cảm giác tiêu cực nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji Nghĩa Âm On Âm Kun Gợi ý nghĩa
Không, bất Tiền tố phủ định
Đầy, mãn マン み(ちる) Đầy đủ, thỏa mãn

Cấu tạo nghĩa: (không) + (đầy/thoả) → “không thỏa mãn, bất mãn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bày tỏ 不満 trong tiếng Nhật, người Nhật thường giảm mức trực diện để giữ hòa khí. Thay vì nói thẳng “不満です”, bạn có thể dùng “もう少し改善の余地があると思います” hay “やや不満に感じております”。 Trong giao tiếp công sở, nêu cụ thể điểm (不満点) kèm đề xuất sẽ hiệu quả và lịch sự hơn.

8. Câu ví dụ

  • 給料に不満がある社員が増えている。
    Nhiều nhân viên đang bất mãn về lương.
  • サービスの質について不満を述べた。
    Tôi đã nêu ra sự không hài lòng về chất lượng dịch vụ.
  • 現状に不満なら、まず原因を分析しよう。
    Nếu không hài lòng với hiện trạng, hãy phân tích nguyên nhân trước.
  • 住民の不満が募り、説明会が開かれた。
    Sự bất mãn của cư dân tăng cao nên đã mở buổi giải thích.
  • 彼は配置転換に不満を抱いている。
    Anh ấy bất mãn về việc điều chuyển vị trí.
  • 面接で前職への不満ばかり言うのは避けたほうがいい。
    Nên tránh chỉ toàn nói bất mãn về công việc cũ trong phỏng vấn.
  • 小さな不満でも放置すると大きな問題になる。
    Những bất mãn nhỏ nếu bỏ mặc sẽ thành vấn đề lớn.
  • 彼女は少し不満げな表情をした。
    Cô ấy lộ vẻ hơi không hài lòng.
  • 長期の残業で不満が爆発した。
    Vì làm thêm giờ kéo dài mà bất mãn bùng nổ.
  • 最近ストレスが多くて欲求不満になっている。
    Gần đây căng thẳng nhiều nên tôi bị ức chế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不満 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?