1. Thông tin cơ bản
- Từ: 難色
- Cách đọc: なんしょく
- Từ loại: Danh từ (thường dùng trong cụm cố định)
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết, báo chí, kinh doanh
- Ghi chú: Cụm điển hình: 難色を示す(tỏ thái độ không tán thành/miễn cưỡng). Không phải “màu sắc” theo nghĩa đen.
2. Ý nghĩa chính
“難色” diễn tả thái độ miễn cưỡng, không thiện chí hoặc không tán thành một đề xuất/ý kiến, thường là một cách nói uyển ngữ, không trực tiếp bác bỏ.
- Ví dụ: 先方は提案に難色を示した(Phía bên kia tỏ thái độ miễn cưỡng với đề xuất).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 難色 vs 反対: “反対” là phản đối rõ ràng; “難色” chỉ thái độ không mặn mà, ngại chấp thuận.
- 難色 vs 否定的: “否定的” là tính từ chỉ thái độ phủ định; “難色を示す” là thành ngữ danh động, sắc thái uyển ngữ hơn.
- 難色 vs 渋る: “渋る” là động từ “chần chừ, miễn cưỡng”; “難色を示す” trang trọng hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 〜に難色を示す/示した/示している/示される.
- Ngữ cảnh: đàm phán, phê duyệt, hành chính, tin tức, thông cáo.
- Chủ ngữ thường là tổ chức/cơ quan/đối tác: 政府/省庁/取引先/上層部 など.
- Sắc thái: gián tiếp, lịch sự, tránh nói quá thẳng thừng “phản đối”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 渋る |
Đồng nghĩa gần |
Chần chừ, miễn cưỡng |
Văn nói hơn; sắc thái ít trang trọng. |
| 消極的 |
Đồng nghĩa gần |
Thụ động, không tích cực |
Chỉ thái độ không chủ động ủng hộ. |
| 否定的 |
Liên quan |
Phủ định, không tán thành |
Tính từ; mức độ có thể mạnh hơn “難色”. |
| 快諾 |
Đối nghĩa |
Vui vẻ chấp thuận |
Trái hẳn với thái độ miễn cưỡng. |
| 賛成 |
Đối nghĩa |
Tán thành |
Chấp thuận, ủng hộ. |
| 容認 |
Đối nghĩa |
Chấp nhận, cho phép |
Chấp nhận trong khuôn khổ cho phép. |
| 前向き |
Đối nghĩa |
Tích cực, thiện chí |
Thái độ cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 難: khó, nan. Âm On: なん; Âm Kun: むずか(しい).
- 色: màu sắc; ở đây là “sắc thái, vẻ mặt”. Âm On: しょく; Âm Kun: いろ.
- Cấu tạo: “sắc thái khó chịu/khó chấp nhận” → ẩn dụ cho nét mặt/ thái độ miễn cưỡng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn phong kinh doanh và báo chí, “難色を示す” là cách nói mềm mại để truyền đạt “không đồng thuận hoàn toàn”. Khi đàm phán, nếu thấy báo cáo viết “先方は難色を示している”, hiểu là vẫn còn cửa thương lượng, chứ chưa phải bác bỏ dứt khoát.
8. Câu ví dụ
- 取引先は値上げ案に難色を示した。
Đối tác tỏ thái độ miễn cưỡng với phương án tăng giá.
- 上層部は人員増強に難色を示している。
Ban lãnh đạo đang tỏ ra không mặn mà với việc tăng nhân sự.
- 住民は再開発計画に難色を示した。
Người dân tỏ thái độ không tán thành với kế hoạch tái phát triển.
- 当局は許可申請に難色を示す可能性がある。
Cơ quan chức năng có khả năng sẽ tỏ thái độ dè dặt với hồ sơ xin phép.
- 親は海外赴任に難色を示したが、最終的に同意した。
Bố mẹ miễn cưỡng trước việc đi công tác nước ngoài nhưng cuối cùng đã đồng ý.
- 取締役会は大型投資に難色を示しているようだ。
Có vẻ hội đồng quản trị không mấy thiện chí với khoản đầu tư lớn.
- スポンサーは内容の変更に難色を示した。
Nhà tài trợ tỏ thái độ không đồng thuận với việc thay đổi nội dung.
- 労組は新しい評価制度に難色を示した。
Công đoàn tỏ thái độ miễn cưỡng với hệ thống đánh giá mới.
- 顧客は納期延長に難色を示している。
Khách hàng đang tỏ ra không hài lòng về việc kéo dài hạn giao hàng.
- 委員会は提案の一部に難色を示した。
Ủy ban tỏ thái độ không tán thành đối với một phần của đề xuất.