疎意 [Sơ Ý]
そい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 thường trong câu phủ định, ví dụ như 〜なく

muốn giữ khoảng cách; xa lánh; không thân thiện

Hán tự

xa lánh; thô; bỏ bê; tránh; thưa thớt; thâm nhập
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích

Từ liên quan đến 疎意