Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
禁令
[Cấm Lệnh]
きんれい
🔊
Danh từ chung
cấm; cấm đoán; cấm vận
Hán tự
禁
Cấm
cấm; cấm đoán
令
Lệnh
mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt
Từ liên quan đến 禁令
ご法度
ごはっと
cấm; bị cấm
不許可
ふきょか
không cho phép; không cấp phép
厳禁
げんきん
cấm nghiêm ngặt; cấm; cấm đoán
差し止め
さしとめ
cấm; cấm đoán; đình chỉ; lệnh cấm
御法度
ごはっと
cấm; bị cấm
戒
かい
giới luật
戒め
いましめ
cảnh báo; nhắc nhở
法度
はっと
cấm; điều cấm kỵ
禁
きん
cấm; cấm đoán
禁め
いさめ
khuyên răn; khuyên bảo; phản đối; khiển trách; khuyên nhủ; tư vấn
禁制
きんせい
cấm; cấm đoán; cấm vận
禁則
きんそく
cấm đoán
禁圧
きんあつ
đàn áp; cấm; cấm đoán
禁断
きんだん
cấm; cấm đoán
禁止
きんし
cấm; ức chế; cấm đoán
禁止条約
きんしじょうやく
hiệp ước cấm
禁酒
きんしゅ
kiêng rượu; tiết chế
Xem thêm