禁制 [Cấm Chế]
きんせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

cấm; cấm đoán; cấm vận

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは禁制きんせいひんです。
Đây là hàng cấm.

Hán tự

Cấm cấm; cấm đoán
Chế hệ thống; luật

Từ liên quan đến 禁制