弾圧 [Đạn Áp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
áp bức; đàn áp
JP: 専制君主は人民を弾圧した。
VI: Nhà độc tài đã áp bức nhân dân.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
áp bức; đàn áp
JP: 専制君主は人民を弾圧した。
VI: Nhà độc tài đã áp bức nhân dân.
- Hành vi dùng quyền lực (nhà nước, tổ chức) để đàn áp tự do/người bất đồng/nhóm tôn giáo, v.v.: 言論の弾圧(đàn áp ngôn luận), 宗教弾圧(đàn áp tôn giáo).
- Cấu trúc: Nを弾圧する / Nに対する弾圧 / 言論・宗教・少数民族+の弾圧 / 弾圧を強める・加える・受ける。
- Thường gặp trong báo chí, sử học, chính luận. Tránh dùng bừa bãi trong giao tiếp thân mật vì sắc thái rất mạnh.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 抑圧(よくあつ) | Gần nghĩa | Áp chế, đè nén | Dùng rộng, cả tầng nghĩa tâm lý/xã hội. |
| 鎮圧(ちんあつ) | Liên quan | Trấn áp, dẹp yên | Nhắm vào biến động/cuộc nổi dậy cụ thể. |
| 迫害(はくがい) | Gần nghĩa | Bức hại | Nhất là tôn giáo, sắc tộc. |
| 取り締まり | Liên quan | Kiểm soát, trấn chỉnh | Tính pháp quy, trung tính hơn. |
| 保護(ほご)/ 保障(ほしょう)/ 自由化 | Đối nghĩa | Bảo hộ/ Bảo đảm/ Tự do hóa | Đối lập về chính sách và giá trị. |
- 弾: “đạn; bật nảy” → gợi ý lực tác động mạnh. Âm On: だん。
- 圧: “áp; đè nén” → sức ép. Âm On: あつ。
- Ghép nghĩa: dùng sức mạnh/áp lực để đè nén người/ý kiến khác.
Khi gặp “弾圧”, hãy để ý chủ thể và đối tượng: ai đàn áp ai, bằng công cụ gì (cảnh sát, luật, kiểm duyệt). Đặt cạnh các từ mang sắc thái khác nhau như 抑圧/鎮圧 giúp bạn chọn từ đúng cường độ và bối cảnh.
Bạn thích bản giải thích này?