Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苛斂
[Hà Liễm]
かれん
🔊
Danh từ chung
thuế nặng (thuế, v.v.)
🔗 苛斂誅求
Hán tự
苛
Hà
hành hạ; mắng; trừng phạt
斂
Liễm
thắt chặt; cứng lại
Từ liên quan đến 苛斂
制圧
せいあつ
giành quyền kiểm soát hoàn toàn (của người hoặc quốc gia); đàn áp; áp bức; kiểm soát; làm chủ; ưu thế; quyền tối cao
圧制
あっせい
áp bức; bạo ngược; chuyên chế
圧迫
あっぱく
áp lực
弾圧
だんあつ
áp bức; đàn áp
抑圧
よくあつ
áp bức
横暴
おうぼう
bạo lực; áp bức
虐待
ぎゃくたい
ngược đãi; hành hạ
圧政
あっせい
chế độ áp bức; chế độ bạo ngược; chuyên chế