圧迫 [Áp Bách]

あっぱく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

áp lực

JP: その政府せいふ国民こくみん圧迫あっぱくした。

VI: Chính phủ đó đã áp bức người dân.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

áp bức; đàn áp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

圧迫あっぱくかんがあります。
Tôi cảm thấy có áp lực trong dạ dày.
物価ぶっか高騰こうとう家計かけい圧迫あっぱくしている。
Giá cả leo thang đang gây sức ép lên ngân sách gia đình.
そのくに政府せいふ国民こくみん圧迫あっぱくしている。
Chính phủ của đất nước đó đang áp bức người dân.
このくに政府せいふ国民こくみん圧迫あっぱくしている。
Chính phủ của đất nước này đang áp bức người dân.
えられない圧迫あっぱくからのがれるために自殺じさつはし子供こどもたちもいる。
Cũng có những đứa trẻ tìm đến cái chết để thoát khỏi sự áp bức không thể chịu đựng nổi.
そして、おおくの国々くにぐにでは農業のうぎょうによって動物どうぶつ生息せいそく破壊はかいされているため、動物どうぶつはすでに圧迫あっぱくけているのであるが、事態じたいはますますひどくなりうる。
Và ở nhiều quốc gia, nông nghiệp đã phá hủy môi trường sống của động vật, động vật đã bị áp lực, và tình hình có thể trở nên tồi tệ hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 圧迫

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 圧迫
  • Cách đọc: あっぱく
  • Từ loại: Danh từ; động từ する
  • Hán-Việt: áp bách
  • Lĩnh vực: y khoa, kinh tế, tâm lý, xã hội
  • Dạng liên quan: 圧迫する, 圧迫感, 圧迫骨折, 圧迫面接

2. Ý nghĩa chính

圧迫 là “đè ép, gây áp lực mạnh” cả theo nghĩa vật lý (đè nén lên cơ quan, mô) và tinh thần/xã hội (gây sức ép, dồn ép, làm ngột ngạt).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 圧迫: đè ép, áp bức theo nghĩa gây áp lực mạnh, cảm giác khó chịu/ngột ngạt.
  • 圧力(あつりょく): áp lực nói chung (vật lý hoặc ẩn dụ), trung tính hơn.
  • 威圧(いあつ): áp vía, hăm dọa bằng sự uy thế.
  • 抑圧(よくあつ): đàn áp, kìm nén (chính trị, tâm lý) — sắc thái cưỡng chế kéo dài.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Y khoa: 神経を圧迫する (chèn ép thần kinh), 胸部圧迫, 圧迫止血 (băng ép cầm máu).
  • Xã hội/kinh tế: 家計を圧迫する (đè nặng ngân sách gia đình), 資金繰りを圧迫する.
  • Tâm lý/nhân sự: 圧迫面接 (phỏng vấn kiểu gây áp lực), 圧迫 (cảm giác ngột ngạt).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
圧力 Liên quan Áp lực Khái quát hơn, không nhất thiết mang sắc thái đè nén.
威圧 Gần nghĩa Uy hiếp Tập trung vào thái độ hăm dọa.
抑圧 Gần nghĩa Đàn áp/Kìm nén Tính hệ thống, kéo dài.
解放 Đối nghĩa Giải phóng Gỡ bỏ sự kìm kẹp.
緩和 Đối nghĩa Giảm nhẹ Làm dịu áp lực/đè nén.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 圧: áp, đè. Bộ 土/厂 biến thể; nghĩa “đè xuống”.
  • 迫: bức, bách. Bộ 辶 (sước) + 白 (bạch) hình thanh; nghĩa “dồn ép, tiến sát”.
  • Ghép nghĩa: “đè + dồn” ⇒ đè ép, áp bách.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả cảm giác không gian hẹp hoặc thiết kế nặng nề, từ “圧迫感がある” rất tự nhiên. Trong giao tiếp công việc, “〜を圧迫する” gợi sắc thái tiêu cực; cân nhắc thay bằng “負担がかかる” nếu muốn nhẹ nhàng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 腫瘍が神経を圧迫している。
    Khối u đang chèn ép dây thần kinh.
  • 物価高が家計を圧迫している。
    Giá cả tăng cao đang đè nặng ngân sách gia đình.
  • この部屋は天井が低くて圧迫感がある。
    Căn phòng này trần thấp nên có cảm giác ngột ngạt.
  • 会社の資金繰りを圧迫する要因を洗い出す。
    Rà soát các yếu tố làm căng thẳng dòng tiền của công ty.
  • 胸を強く圧迫すると危険です。
    Ép mạnh vào ngực là nguy hiểm.
  • 止血のために患部を圧迫した。
    Đã băng ép vùng bị thương để cầm máu.
  • 彼の威圧的な態度が周囲を圧迫している。
    Thái độ hống hách của anh ta đang gây áp lực cho mọi người xung quanh.
  • 過密なスケジュールに圧迫されている。
    Tôi đang bị lịch trình dày đặc đè nặng.
  • 面接で圧迫気味の質問が続いた。
    Trong buổi phỏng vấn, các câu hỏi mang tính gây áp lực nối tiếp nhau.
  • 骨が潰れて圧迫骨折になった。
    Xương bị xẹp dẫn đến gãy xương do chèn ép.
💡 Giải thích chi tiết về từ 圧迫 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?