1. Thông tin cơ bản
- Từ: 圧迫
- Cách đọc: あっぱく
- Từ loại: Danh từ; động từ する
- Hán-Việt: áp bách
- Lĩnh vực: y khoa, kinh tế, tâm lý, xã hội
- Dạng liên quan: 圧迫する, 圧迫感, 圧迫骨折, 圧迫面接
2. Ý nghĩa chính
圧迫 là “đè ép, gây áp lực mạnh” cả theo nghĩa vật lý (đè nén lên cơ quan, mô) và tinh thần/xã hội (gây sức ép, dồn ép, làm ngột ngạt).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 圧迫: đè ép, áp bức theo nghĩa gây áp lực mạnh, cảm giác khó chịu/ngột ngạt.
- 圧力(あつりょく): áp lực nói chung (vật lý hoặc ẩn dụ), trung tính hơn.
- 威圧(いあつ): áp vía, hăm dọa bằng sự uy thế.
- 抑圧(よくあつ): đàn áp, kìm nén (chính trị, tâm lý) — sắc thái cưỡng chế kéo dài.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Y khoa: 神経を圧迫する (chèn ép thần kinh), 胸部圧迫, 圧迫止血 (băng ép cầm máu).
- Xã hội/kinh tế: 家計を圧迫する (đè nặng ngân sách gia đình), 資金繰りを圧迫する.
- Tâm lý/nhân sự: 圧迫面接 (phỏng vấn kiểu gây áp lực), 圧迫感 (cảm giác ngột ngạt).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 圧力 |
Liên quan |
Áp lực |
Khái quát hơn, không nhất thiết mang sắc thái đè nén. |
| 威圧 |
Gần nghĩa |
Uy hiếp |
Tập trung vào thái độ hăm dọa. |
| 抑圧 |
Gần nghĩa |
Đàn áp/Kìm nén |
Tính hệ thống, kéo dài. |
| 解放 |
Đối nghĩa |
Giải phóng |
Gỡ bỏ sự kìm kẹp. |
| 緩和 |
Đối nghĩa |
Giảm nhẹ |
Làm dịu áp lực/đè nén. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 圧: áp, đè. Bộ 土/厂 biến thể; nghĩa “đè xuống”.
- 迫: bức, bách. Bộ 辶 (sước) + 白 (bạch) hình thanh; nghĩa “dồn ép, tiến sát”.
- Ghép nghĩa: “đè + dồn” ⇒ đè ép, áp bách.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả cảm giác không gian hẹp hoặc thiết kế nặng nề, từ “圧迫感がある” rất tự nhiên. Trong giao tiếp công việc, “〜を圧迫する” gợi sắc thái tiêu cực; cân nhắc thay bằng “負担がかかる” nếu muốn nhẹ nhàng hơn.
8. Câu ví dụ
- 腫瘍が神経を圧迫している。
Khối u đang chèn ép dây thần kinh.
- 物価高が家計を圧迫している。
Giá cả tăng cao đang đè nặng ngân sách gia đình.
- この部屋は天井が低くて圧迫感がある。
Căn phòng này trần thấp nên có cảm giác ngột ngạt.
- 会社の資金繰りを圧迫する要因を洗い出す。
Rà soát các yếu tố làm căng thẳng dòng tiền của công ty.
- 胸を強く圧迫すると危険です。
Ép mạnh vào ngực là nguy hiểm.
- 止血のために患部を圧迫した。
Đã băng ép vùng bị thương để cầm máu.
- 彼の威圧的な態度が周囲を圧迫している。
Thái độ hống hách của anh ta đang gây áp lực cho mọi người xung quanh.
- 過密なスケジュールに圧迫されている。
Tôi đang bị lịch trình dày đặc đè nặng.
- 面接で圧迫気味の質問が続いた。
Trong buổi phỏng vấn, các câu hỏi mang tính gây áp lực nối tiếp nhau.
- 骨が潰れて圧迫骨折になった。
Xương bị xẹp dẫn đến gãy xương do chèn ép.