虐待 [Ngược Đãi]

ぎゃくたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

ngược đãi; hành hạ

JP: かれ幼児ようじ虐待ぎゃくたいばっせられた。

VI: Anh ấy đã bị phạt vì lạm dụng trẻ em.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

児童じどう虐待ぎゃくたい犯罪はんざいです。
Lạm dụng trẻ em là tội ác.
かれはひどい虐待ぎゃくたいけた。
Anh ấy đã bị lạm dụng nặng nề.
動物どうぶつ虐待ぎゃくたいしてはいけないよ。
Không được ngược đãi động vật.
動物どうぶつ虐待ぎゃくたいしてはいけません。
Không được ngược đãi động vật.
かれてき虐待ぎゃくたいされた。
Anh ấy đã bị kẻ thù ngược đãi.
トムは父親ちちおや虐待ぎゃくたいされた。
Tom đã bị cha mình lạm dụng.
ペットを虐待ぎゃくたいするとかれ残酷ざんこくだ。
Anh ấy tàn nhẫn khi ngược đãi vật nuôi.
あなたの動物どうぶつ虐待ぎゃくたい残念ざんねんにおもう。
Tôi thật sự tiếc cho hành động ngược đãi động vật của bạn.
かれは、動物どうぶつ虐待ぎゃくたい防止ぼうしかいはいっています。
Anh ấy tham gia vào hiệp hội phòng chống ngược đãi động vật.
彼女かのじょ動物どうぶつたいする虐待ぎゃくたい行為こういつよ非難ひなんした。
Cô ấy đã mạnh mẽ lên án hành vi ngược đãi động vật.

Hán tự

Từ liên quan đến 虐待

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 虐待
  • Cách đọc: ぎゃくたい
  • Loại từ: Danh từ / Danh động từ(〜を虐待する)
  • Nghĩa khái quát: ngược đãi, hành hạ, đối xử tàn tệ (với trẻ em, động vật, người già…)
  • Độ trang trọng: trang trọng/chính sách; xuất hiện thường xuyên trong luật, báo chí, xã hội

2. Ý nghĩa chính

虐待 là hành vi đối xử tàn tệ, gây tổn hại thể chất/tinh thần, bỏ mặc nghiêm trọng… đối với đối tượng yếu thế như trẻ em, người già, người khuyết tật, động vật. Các loại: 児童虐待, 高齢者虐待, 障害者虐待, 動物虐待, 施設内虐待.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 虐待 vs いじめ: いじめ là bắt nạt (thường trong trường học, giữa bạn bè). 虐待 thường là quan hệ quyền lực không cân xứng (người lớn với trẻ em, người chăm sóc với đối tượng).
  • 虐待 vs 暴力: 暴力 nhấn vào bạo lực (hành động), còn 虐待 là khuôn khổ hành vi ngược đãi rộng hơn (bao gồm bỏ mặc, lạm dụng tinh thần).
  • 虐待 vs 体罰: 体罰 là trừng phạt thân thể (thường trong giáo dục), nhiều nơi coi là hình thức 虐待.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 児童/高齢者/動物+虐待; 虐待の疑い; 虐待を受ける/加える/防止する/通報する/訴える/根絶する.
  • Ngữ cảnh: báo cáo điều tra, thông cáo chính quyền, chiến dịch nâng cao nhận thức, giáo trình phúc lợi xã hội.
  • Mẫu: Aに対する虐待; 虐待の兆候を見逃さない; 虐待からの回復支援.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
いじめLiên quanbắt nạtThường giữa đồng trang lứa.
暴力Liên quanbạo lựcNhấn vào hành vi dùng vũ lực.
体罰Liên quantrừng phạt thân thểGiáo dục kỷ luật, có thể cấu thành 虐待.
迫害Liên quankhủng bố, bức hạiQuy mô/xã hội, mang tính áp bức.
保護Đối nghĩabảo hộ, bảo vệHành vi bảo vệ đối tượng yếu thế.
擁護Đối nghĩabênh vực, bảo vệGắn với quyền lợi/nhân quyền.
愛情Đối nghĩatình thươngThái độ chăm chút, đối lập về tình cảm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 虐: ngược (tàn bạo). Âm On: ギャク; nghĩa: tàn nhẫn.
  • 待: đãi (đối đãi, đối xử). Âm On: タイ; nghĩa: đối xử, chờ đợi.
  • Hợp nghĩa: “đối đãi một cách tàn nhẫn” → ngược đãi.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp trường hợp nghi ngờ 虐待, nguyên tắc là “安全確保→記録→通報/相談” (đảm bảo an toàn → ghi chép → báo/trao đổi). Từ vựng liên quan như 兆候, 通報, 介入, 一時保護 rất hữu ích khi đọc tin tức và tài liệu hướng dẫn.

8. Câu ví dụ

  • 児童虐待を通報する。
    Thông báo vụ ngược đãi trẻ em.
  • 動物の虐待は許されない。
    Không thể dung thứ việc ngược đãi động vật.
  • 彼は家庭で虐待を受けていた。
    Anh ấy từng bị ngược đãi trong gia đình.
  • 虐待の兆候に気づいたら、しかるべき機関に相談する。
    Nếu nhận thấy dấu hiệu ngược đãi, hãy trao đổi với cơ quan thích hợp.
  • 高齢者虐待防止の研修を受けた。
    Tôi đã tham gia tập huấn phòng ngừa ngược đãi người cao tuổi.
  • 虐待を疑う声が上がっている。
    Có ý kiến nghi ngờ về việc ngược đãi.
  • 虐待の被害者を支援する仕組みが必要だ。
    Cần cơ chế hỗ trợ nạn nhân bị ngược đãi.
  • 施設内虐待に関する調査報告が公表された。
    Báo cáo điều tra về ngược đãi trong cơ sở đã được công bố.
  • 虐待を正当化する理由はない。
    Không có lý do nào biện minh cho ngược đãi.
  • 社会全体で虐待を根絶しよう。
    Hãy cùng toàn xã hội xóa bỏ ngược đãi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 虐待 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?