1. Thông tin cơ bản
- Từ: 虐待
- Cách đọc: ぎゃくたい
- Loại từ: Danh từ / Danh động từ(〜を虐待する)
- Nghĩa khái quát: ngược đãi, hành hạ, đối xử tàn tệ (với trẻ em, động vật, người già…)
- Độ trang trọng: trang trọng/chính sách; xuất hiện thường xuyên trong luật, báo chí, xã hội
2. Ý nghĩa chính
虐待 là hành vi đối xử tàn tệ, gây tổn hại thể chất/tinh thần, bỏ mặc nghiêm trọng… đối với đối tượng yếu thế như trẻ em, người già, người khuyết tật, động vật. Các loại: 児童虐待, 高齢者虐待, 障害者虐待, 動物虐待, 施設内虐待.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 虐待 vs いじめ: いじめ là bắt nạt (thường trong trường học, giữa bạn bè). 虐待 thường là quan hệ quyền lực không cân xứng (người lớn với trẻ em, người chăm sóc với đối tượng).
- 虐待 vs 暴力: 暴力 nhấn vào bạo lực (hành động), còn 虐待 là khuôn khổ hành vi ngược đãi rộng hơn (bao gồm bỏ mặc, lạm dụng tinh thần).
- 虐待 vs 体罰: 体罰 là trừng phạt thân thể (thường trong giáo dục), nhiều nơi coi là hình thức 虐待.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm: 児童/高齢者/動物+虐待; 虐待の疑い; 虐待を受ける/加える/防止する/通報する/訴える/根絶する.
- Ngữ cảnh: báo cáo điều tra, thông cáo chính quyền, chiến dịch nâng cao nhận thức, giáo trình phúc lợi xã hội.
- Mẫu: Aに対する虐待; 虐待の兆候を見逃さない; 虐待からの回復支援.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| いじめ | Liên quan | bắt nạt | Thường giữa đồng trang lứa. |
| 暴力 | Liên quan | bạo lực | Nhấn vào hành vi dùng vũ lực. |
| 体罰 | Liên quan | trừng phạt thân thể | Giáo dục kỷ luật, có thể cấu thành 虐待. |
| 迫害 | Liên quan | khủng bố, bức hại | Quy mô/xã hội, mang tính áp bức. |
| 保護 | Đối nghĩa | bảo hộ, bảo vệ | Hành vi bảo vệ đối tượng yếu thế. |
| 擁護 | Đối nghĩa | bênh vực, bảo vệ | Gắn với quyền lợi/nhân quyền. |
| 愛情 | Đối nghĩa | tình thương | Thái độ chăm chút, đối lập về tình cảm. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 虐: ngược (tàn bạo). Âm On: ギャク; nghĩa: tàn nhẫn.
- 待: đãi (đối đãi, đối xử). Âm On: タイ; nghĩa: đối xử, chờ đợi.
- Hợp nghĩa: “đối đãi một cách tàn nhẫn” → ngược đãi.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp trường hợp nghi ngờ 虐待, nguyên tắc là “安全確保→記録→通報/相談” (đảm bảo an toàn → ghi chép → báo/trao đổi). Từ vựng liên quan như 兆候, 通報, 介入, 一時保護 rất hữu ích khi đọc tin tức và tài liệu hướng dẫn.
8. Câu ví dụ
- 児童虐待を通報する。
Thông báo vụ ngược đãi trẻ em.
- 動物の虐待は許されない。
Không thể dung thứ việc ngược đãi động vật.
- 彼は家庭で虐待を受けていた。
Anh ấy từng bị ngược đãi trong gia đình.
- 虐待の兆候に気づいたら、しかるべき機関に相談する。
Nếu nhận thấy dấu hiệu ngược đãi, hãy trao đổi với cơ quan thích hợp.
- 高齢者虐待防止の研修を受けた。
Tôi đã tham gia tập huấn phòng ngừa ngược đãi người cao tuổi.
- 虐待を疑う声が上がっている。
Có ý kiến nghi ngờ về việc ngược đãi.
- 虐待の被害者を支援する仕組みが必要だ。
Cần cơ chế hỗ trợ nạn nhân bị ngược đãi.
- 施設内虐待に関する調査報告が公表された。
Báo cáo điều tra về ngược đãi trong cơ sở đã được công bố.
- 虐待を正当化する理由はない。
Không có lý do nào biện minh cho ngược đãi.
- 社会全体で虐待を根絶しよう。
Hãy cùng toàn xã hội xóa bỏ ngược đãi.