酷遇 [Khốc Ngộ]
こくぐう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngược đãi

Hán tự

Khốc tàn nhẫn; nghiêm khắc; tàn bạo; bất công
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý

Từ liên quan đến 酷遇