虐遇 [Ngược Ngộ]
ぎゃくぐう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngược đãi; lạm dụng

🔗 虐待

Hán tự

Ngược áp bức
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý

Từ liên quan đến 虐遇