押さえ込む
[Áp Liêu]
抑え込む [Ức Liêu]
抑え込む [Ức Liêu]
おさえこむ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 đặc biệt là 押さえ込む
ghì chặt; giữ chặt
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
📝 đặc biệt là 抑え込む
ngăn chặn đối thủ ghi điểm
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
kiềm chế; kiểm soát
JP: 政府はインフレを押え込もうと躍起になっている。
VI: Chính phủ đang ráo riết kiềm chế lạm phát.