封じる
[Phong]
ふうじる
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
niêm phong (ví dụ: một lá thư)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ngăn chặn (ví dụ: chuyển động); cấm; chặn (ví dụ: lời nói); phong tỏa (ví dụ: một tòa nhà)
JP: 彼らは賄賂を使って証人の口を封じた。
VI: Họ đã sử dụng hối lộ để bịt miệng nhân chứng.
🔗 口を封じる