封緘 [Phong Giam]
封かん [Phong]
ふうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

niêm phong (thư, tài liệu, v.v.)

Hán tự

Phong niêm phong; đóng kín
Giam đóng; niêm phong

Từ liên quan đến 封緘