塞げる [Tắc]
ふさげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đóng lại; chặn lại; lấp đầy; che phủ

Hán tự

Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở

Từ liên quan đến 塞げる