閉塞 [Bế Tắc]
へいそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tắc nghẽn

Hán tự

Bế đóng; đóng kín
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở

Từ liên quan đến 閉塞