1. Thông tin cơ bản
- Từ: 防止
- Cách đọc: ぼうし
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật; danh từ + する (防止する)
- Nghĩa khái quát: sự ngăn chặn/phòng ngừa để việc xấu không xảy ra hoặc không lan rộng
- Cụm thường gặp: 事故防止, 犯罪防止, 感染防止, 再発防止, 拡大防止, 火災防止, 情報漏えい防止
2. Ý nghĩa chính
防止 là hành vi/biện pháp nhằm ngăn chặn một sự việc bất lợi xảy ra hoặc tái diễn. Sắc thái trang trọng, trung tính, thường dùng trong thông báo, quy định, báo cáo. So với động từ đời thường 防ぐ, 防止 nghe mang tính chính sách/biện pháp hơn.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 防止 vs 予防: 予防 thiên về phòng bệnh/đề phòng từ trước (y tế, sức khỏe), còn 防止 rộng hơn, bao gồm tai nạn, tội phạm, rò rỉ thông tin.
- 防止 vs 阻止: 阻止 nhấn mạnh chặn lại điều đang/định xảy ra, đôi khi có sắc thái cưỡng chế; 防止 thiên về biện pháp tổng quát để không xảy ra.
- 防止 vs 抑止: 抑止 là răn đe để đối phương không dám làm (deterrence); 防止 bao quát hơn, không chỉ răn đe.
- 防止 vs 防ぐ: 防ぐ là động từ thông dụng “ngăn, phòng”, ít trang trọng hơn 防止.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc danh từ ghép: N + 防止 (事故防止, 感染防止, 情報漏えい防止, 再発防止).
- Với する: 問題の再発を防止する/拡大を防止する/犯罪を防止する.
- Mẫu cố định: ~の防止に努める, ~の防止策を講じる, ~防止対策, ~防止法.
- Ngữ cảnh: văn bản hành chính, báo cáo doanh nghiệp, biển báo an toàn, tài liệu y tế – công cộng. Trong hội thoại thường chuyển sang 防ぐ cho tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 予防 |
Đồng nghĩa gần |
phòng ngừa (nhấn mạnh từ trước) |
Phổ biến trong y tế, sức khỏe: 予防接種, 感染予防. |
| 防ぐ |
Liên quan (động từ) |
ngăn, phòng |
Dùng tự nhiên trong hội thoại: 事故を防ぐ. |
| 阻止 |
Tương phản sắc thái |
ngăn chặn (cưỡng chế) |
Nhấn mạnh hành động chặn lại điều đã khởi phát. |
| 抑止 |
Liên quan |
răn đe, kiềm chế |
Ví dụ: 犯罪抑止, 核抑止. |
| 対策 |
Liên quan |
biện pháp, đối sách |
防止のための対策: biện pháp nhằm phòng ngừa. |
| 助長 |
Đối nghĩa |
thúc đẩy, làm trầm trọng thêm |
Ngược ý với phòng ngừa: 問題を助長する. |
| 促進 |
Đối nghĩa theo hướng |
thúc đẩy |
Ngược với ngăn chặn: 拡大を促進する vs 拡大防止. |
| 拡大 |
Khái niệm đối lập |
sự lan rộng, mở rộng |
拡大防止: ngăn chặn lan rộng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 防: phòng, ngăn; ý nghĩa “bảo vệ, chống lại”.
- 止: chỉ, dừng lại.
- Cấu tạo: Danh từ Hán Nhật 2 chữ, nghĩa đen “phòng và dừng lại” → ngăn cho điều xấu không xảy ra/lan rộng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu, bạn sẽ thấy 防止 đi kèm các danh từ chuyên môn tạo thành cụm cố định: 転倒防止 (chống ngã), 感染防止 (phòng lây nhiễm), 情報漏えい防止 (ngăn rò rỉ thông tin). Hãy chú ý chọn từ phù hợp: nếu là bối cảnh y tế, 予防 thường tự nhiên hơn; còn trong chính sách, quy định, báo cáo, 防止 là lựa chọn chuẩn mực.
8. Câu ví dụ
- マスク着用は感染防止に有効だとされる。
Đeo khẩu trang được coi là hiệu quả trong việc phòng ngừa lây nhiễm.
- 事故防止のため、ヘルメットを着用してください。
Vì mục đích ngăn ngừa tai nạn, vui lòng đội mũ bảo hộ.
- 再発防止策を早急にまとめる。
Khẩn trương tổng hợp các biện pháp ngăn tái diễn.
- 火災防止の観点から、タバコのポイ捨ては禁止です。
Từ góc độ phòng cháy, nghiêm cấm vứt tàn thuốc bừa bãi.
- 情報漏えい防止のため、パスワードを定期的に変更する。
Để ngăn rò rỉ thông tin, hãy thay đổi mật khẩu định kỳ.
- 犯罪防止には地域の見守りが欠かせない。
Để phòng chống tội phạm, sự giám sát của cộng đồng là không thể thiếu.
- 飲酒運転防止キャンペーンが実施された。
Một chiến dịch ngăn chặn lái xe sau khi uống rượu đã được triển khai.
- 不正アクセス防止機能を有効にする。
Kích hoạt chức năng ngăn truy cập trái phép.
- 騒音防止のため、夜間の工事は行わない。
Để ngăn tiếng ồn, không thi công vào ban đêm.
- 地球温暖化防止に向けた国際的な取り組みが進んでいる。
Các nỗ lực quốc tế nhằm ngăn biến đổi khí hậu đang được thúc đẩy.