予防 [Dữ Phòng]

預防 [Dự Phòng]

よぼう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phòng ngừa; bảo vệ (chống lại); đề phòng

JP: 治療ちりょうよりも予防よぼう

VI: Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

火災かさい予防よぼうつとめる。
Chúng tôi đang nỗ lực phòng ngừa cháy.
予防よぼう接種せっしゅをするの?
Bạn có đi tiêm phòng không?
予防よぼう治療ちりょうにまさる。
Phòng bệnh hơn chữa bệnh.
今週こんしゅう火災かさい予防よぼう週間しゅうかんです。
Tuần này là tuần lễ phòng cháy chữa cháy.
それは予防よぼうできない病気びょうきだ。
Đó là một căn bệnh không thể phòng ngừa.
予防よぼう接種せっしゅけにった。
Tôi đã đi tiêm phòng.
予防よぼう運転うんてん事故じこふせぎます。
Lái xe phòng ngừa giúp ngăn ngừa tai nạn.
インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅけた。
Tôi đã tiêm phòng cúm.
インフルエンザの予防よぼう接種せっしゅをしました。
Tôi đã tiêm phòng cúm.
予防よぼう治療ちりょうにはるかにまさる。
Phòng bệnh tốt hơn chữa bệnh nhiều.

Hán tự

Từ liên quan đến 予防

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 予防
  • Cách đọc: よぼう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 予防する
  • JLPT (ước lượng): N3–N2
  • Nghĩa khái quát: phòng ngừa, ngăn ngừa
  • Kanji: 予 (trước) + 防 (phòng, chống)
  • Từ ghép: 予防接種, 感染予防, 火災予防, 予防策, 予防線

2. Ý nghĩa chính

Phòng trước để giảm khả năng xảy ra điều xấu (bệnh tật, tai nạn, tội phạm). Nhấn tính chủ động và liên tục.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 防止: ngăn cho không xảy ra (quy định, rào chắn). 予防: phòng từ trước (thói quen, tiêm phòng).
  • 対策: biện pháp tổng thể, không chỉ phòng ngừa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nの予防|Nを予防する|予防策を講じる|予防接種を受ける
  • Y tế, an toàn, xã hội, quản trị rủi ro.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
防止Gần nghĩangăn chặnVăn bản quy phạm.
対策Liên quanđối sáchPhủ rộng.
予防接種Từ ghéptiêm phòngY tế.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

予=trước; 防=phòng. 予防=phòng ngừa từ trước.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy gắn 予防 vào thói quen nhỏ: rửa tay, kiểm tra định kỳ, thông khí. “小さな予防が大きな損失を防ぐ”.

8. Câu ví dụ

  • 花粉症の予防にマスクを着用する。
    Đeo khẩu trang để phòng dị ứng phấn hoa.
  • 熱中症予防としてこまめに水分補給をする。
    Bổ sung nước thường xuyên để phòng sốc nhiệt.
  • 情報漏えいを予防するため暗号化を導入した。
    Áp dụng mã hóa để phòng rò rỉ thông tin.
  • 転倒予防のため手すりを設置した。
    Lắp tay vịn để phòng té ngã.
  • 虫刺され予防に忌避剤を使う。
    Dùng thuốc xua để phòng côn trùng đốt.
  • 誤解を予防するため、先に前提を確認する。
    Để phòng hiểu lầm, xác nhận trước các tiền đề.
  • 被害予防のため避難勧告が出された。
    Đã ban hành khuyến cáo sơ tán để phòng thiệt hại.
  • うつの予防には十分な睡眠が大切だ。
    Ngủ đủ rất quan trọng để phòng trầm cảm.
  • 口内炎予防にビタミンB群を摂取する。
    Nạp nhóm vitamin B để phòng nhiệt miệng.
  • 火災予防週間に点検を実施する。
    Tiến hành kiểm tra trong tuần lễ phòng cháy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 予防 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?