法規 [Pháp Quy]

ほうき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

luật và quy định; pháp luật

JP: 我々われわれ交通こうつう法規ほうきまもらなければならない。

VI: Chúng ta phải tuân thủ luật giao thông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

道路どうろ法規ほうき厳重げんじゅうまもらなければならない。
Luật lệ giao thông đường bộ phải được tuân thủ nghiêm ngặt.
政府せいふはこれらの法規ほうき廃止はいしすべきである。
Chính phủ nên bãi bỏ những quy định này.
政府せいふはこれらの法規ほうき廃棄はいきすべきである。
Chính phủ nên loại bỏ những quy định này.
官僚かんりょうきゅう法規ほうき改正かいせいかんして、きを見守みまもっています。
Các quan chức đang theo dõi diễn biến của việc sửa đổi các quy định cũ.

Hán tự

Từ liên quan đến 法規

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 法規
  • Cách đọc: ほうき
  • Loại từ: Danh từ
  • Ngữ vực: pháp lý – hành chính, tuân thủ (compliance), nội quy tổ chức
  • Biểu thức thường gặp: 法規に基づく・法規に則る・法規遵守・法規違反・交通法規

2. Ý nghĩa chính

- Pháp quy; các quy phạm pháp luật: tập hợp quy tắc do pháp luật/điều lệ/quy định ban hành, dùng làm căn cứ xử lý và tuân thủ trong phạm vi nhất định (nhà nước, ngành, tổ chức).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 法規 vs 法律: 法律 là luật do quốc hội ban hành; 法規 là khái niệm rộng gồm luật, nghị định, quy tắc, điều lệ…
  • 法規 vs 規則/規定: 規則/規定 thiên về quy tắc cụ thể (thường nội bộ); 法規 nhấn mạnh tính quy phạm pháp lý.
  • 条例: quy định cấp địa phương, nằm trong hệ thống 法規.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「法規に基づく手続」, 「法規遵守を徹底する」, 「法規違反」
  • Ngữ cảnh: công vụ, doanh nghiệp (compliance), trường học (学校法規), kỹ thuật – an toàn (安全関連法規).
  • Sắc thái: trang trọng, chuẩn mực, dùng trong văn bản chính thức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
法律 Liên quan luật Văn bản luật theo thủ tục lập pháp.
規則/規定 Phân biệt quy tắc/quy định Thường cụ thể, phạm vi hẹp, có thể nội bộ.
条例 Liên quan điều lệ địa phương Do chính quyền địa phương ban hành.
法令 Đồng nghĩa gần pháp lệnh, quy phạm pháp luật Khái niệm rộng tương tự 法規 trong nhiều bối cảnh.
違法/法規違反 Đối nghĩa trái luật/vi phạm pháp quy Hành vi không phù hợp quy phạm.
遵法/コンプライアンス Liên quan tuân thủ pháp luật Từ vựng quản trị – doanh nghiệp.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 法(ホウ): pháp, luật.
  • 規(キ): quy, khuôn thước, chuẩn tắc.
  • Cấu tạo nghĩa: các “chuẩn tắc” có tính “pháp” → hệ thống quy phạm pháp luật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hành chính, 「法規に基づく」 và 「法規に則る」 gần như thay thế được, nhưng 「基づく」 nhấn mạnh căn cứ pháp lý, còn 「則る」 nhấn mạnh tuân theo quy tắc. Khi viết chính sách nội bộ, kết hợp với 遵守・整備・改正 để diễn đạt quy trình quản trị đầy đủ.

8. Câu ví dụ

  • 法規に基づいて手続きを進める。
    Tiến hành thủ tục dựa trên pháp quy.
  • 企業は関連法規の遵守を徹底すべきだ。
    Doanh nghiệp cần triệt để tuân thủ các pháp quy liên quan.
  • 彼は交通法規に詳しい。
    Anh ấy am hiểu pháp quy giao thông.
  • 最新の法規を確認してから製品を出荷する。
    Kiểm tra pháp quy mới nhất trước khi xuất hàng.
  • 学校法規により携帯の使用は禁止されている。
    Theo pháp quy nhà trường, cấm sử dụng điện thoại.
  • 法規違反が発覚した。
    Việc vi phạm pháp quy đã bị phát hiện.
  • 社内法規を整備しなおす必要がある。
    Cần hoàn thiện lại các pháp quy nội bộ.
  • 安全関連法規に則った設計を行う。
    Thực hiện thiết kế theo các pháp quy an toàn.
  • 新しい法規の解釈を巡って議論が続く。
    Tranh luận vẫn tiếp tục quanh cách diễn giải pháp quy mới.
  • 地方法規と国の法律の整合性が問われている。
    Tính thống nhất giữa pháp quy địa phương và luật quốc gia đang bị đặt vấn đề.
💡 Giải thích chi tiết về từ 法規 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?