原則
[Nguyên Tắc]
げんそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
nguyên tắc
JP: ずっと昔からこの原則は認められてきた。
VI: Nguyên tắc này đã được công nhận từ rất lâu.
Danh từ chungTrạng từ
theo nguyên tắc
🔗 原則として
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
原則、喫煙禁止です。
Nguyên tắc là cấm hút thuốc.
例外は原則のある証拠。
Ngoại lệ là bằng chứng cho thấy có nguyên tắc.
この店は現金取り引きが原則です。
Cửa hàng này chỉ chấp nhận giao dịch bằng tiền mặt.
文法の原則が含まれている。
Bài viết bao gồm các nguyên tắc ngữ pháp.
文法の基本原則はそれほど難しくはない。
Các nguyên tắc cơ bản của ngữ pháp không quá khó.
多数決原理が民主主義の根本原則だ。
Nguyên tắc bỏ phiếu đa số là nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ.
この原則は子供にのみ適用される。
Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho trẻ em.
その提案には原則的には賛成します。
Tôi nguyên tắc đồng ý với đề xuất đó.
これは世界の常識であり、資源管理の大原則だ。
Đây là thông lệ chung của thế giới và là nguyên tắc cơ bản trong quản lý tài nguyên.
私はその禁止に原則として賛成ですが実際は非常に難しいでしょう。
Tôi nguyên tắc là ủng hộ lệnh cấm đó, nhưng thực tế thì rất khó.