Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プリンシプル
🔊
Danh từ chung
nguyên tắc
Từ liên quan đến プリンシプル
原則
げんそく
nguyên tắc
原理
げんり
nguyên lý; lý thuyết; chân lý cơ bản
ルール
quy tắc
主義
しゅぎ
học thuyết; nguyên tắc
信条
しんじょう
tín điều; niềm tin; niềm tin mãnh liệt
本則
ほんそく
quy tắc; quy định gốc
行動指針
こうどうししん
hướng dẫn hành động; nguyên tắc cá nhân
道理
どうり
lý do; logic; ý nghĩa; sự thật; đúng