成文法 [Thành Văn Pháp]
せいぶんほう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

luật thành văn

🔗 不文法

Hán tự

Thành trở thành; đạt được
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 成文法