メジャー
メージャー
メイジャー

Tính từ đuôi naDanh từ chung

chính; lớn

Trái nghĩa: マイナー

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

giải bóng chày Major League

🔗 メジャーリーグ

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

trưởng (âm nhạc)

🔗 長調・ちょうちょう

Danh từ chung

công ty dầu lớn

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hãng đĩa lớn

Từ liên quan đến メジャー