物差し [Vật Sai]

物差 [Vật Sai]

物指し [Vật Chỉ]

物指 [Vật Chỉ]

ものさし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

thước kẻ; dụng cụ đo

JP: ものさしでそのぼうながさをはかりなさい。

VI: Hãy đo chiều dài của cây gậy bằng thước kẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

物差ものさしを使つかってせんきなさい。
Hãy dùng thước để vẽ đường.

Hán tự

Từ liên quan đến 物差し