規範 [Quy Phạm]

軌範 [Quỹ Phạm]

きはん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

mô hình; tiêu chuẩn

JP: 倫理りんりがくというのは、行動こうどう規範きはん意味いみする。

VI: Đạo đức học là học thuyết nghiên cứu về chuẩn mực của hành vi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはわたしたちの道徳どうとくてき規範きはんにはれられない。
Điều đó không được chấp nhận theo chuẩn mực đạo đức của chúng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 規範

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 規範
  • Cách đọc: きはん
  • Loại từ: Danh từ (học thuật, trang trọng)
  • Sắc thái: Tính quy phạm, chuẩn mực; hay dùng trong pháp lý, xã hội học, giáo dục, ngôn ngữ học
  • Gợi ý nhanh: “chuẩn mực/norm” mà cá nhân hay tổ chức nên tuân theo

2. Ý nghĩa chính

1) “Chuẩn mực, quy phạm” chi phối hành vi, phán đoán trong một cộng đồng/tổ chức (社会の規範, 行動規範).
2) Trong học thuật: “tính quy phạm” đối lập với mô tả (規範文法 vs 記述文法).

3. Phân biệt

  • 規範 vs 基準: 基準 là “tiêu chuẩn” để đo lường/đánh giá. 規範 là “chuẩn mực” mang tính nên/không nên (normative).
  • 規範 vs ルール: ルール là “quy tắc” cụ thể. 規範 bao trùm, trừu tượng hơn, tạo nền cho các quy tắc.
  • 規範 vs 模範: 模範 là “mẫu mực, hình mẫu” để noi theo; 規範 là “chuẩn mực” (norm) mang tính quy định.
  • Ngôn ngữ học: 規範文法(prescriptive) đối lập 記述文法(descriptive).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocations: 社会/道徳/職業/企業/行動/学術 の規範規範意識;規範からの逸脱;規範に従う
  • Cấu trúc: A に関する規範を定める;A は社会の規範に反する
  • Ngữ cảnh: văn bản pháp lý, quy chế tổ chức, luận văn, bài báo học thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
基準 Đối chiếu tiêu chuẩn Dùng để đo/so sánh; ít tính “nên/không nên”
ルール Liên quan quy tắc Chi tiết, thao tác; dưới cấp độ規範
倫理 Liên quan đạo đức, luân lý Nền tảng giá trị thúc đẩy quy phạm
模範 Đối chiếu mẫu mực, gương mẫu Hình mẫu cụ thể để noi theo
規範意識 Liên quan ý thức quy phạm Thuật ngữ xã hội học/giáo dục
逸脱 Đối nghĩa lệch chuẩn, sai lệch Hành vi rời khỏi chuẩn mực
遵守 Liên quan tuân thủ Hành vi làm theo規範/規則
記述文法 Đối chiếu (học thuật) ngữ pháp mô tả Đối lập với 規範文法

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : nghĩa khái quát “quy, khuôn phép/chuẩn tắc”.
  • : nghĩa “phạm, khuôn mẫu” (liên hệ bộ 竹 mang ý “khuôn, mẫu”).
  • Ghép nghĩa: “chuẩn mực làm khuôn” → 規範.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy tưởng tượng 規範 là “luật bất thành văn” nâng đỡ các quy tắc cụ thể. Trong viết học thuật, đừng lẫn với 基準: nói “評価基準(tiêu chuẩn đánh giá)” nhưng “行動規範(chuẩn mực hành vi)”。Cặp động từ hay đi kèm: 定める・従う・共有する・破る・強化する・内面化する。

8. Câu ví dụ

  • 学校は生徒の行動規範を定めている。
    Nhà trường quy định chuẩn mực hành vi cho học sinh.
  • その行為は社会の規範に反している。
    Hành vi đó trái với chuẩn mực xã hội.
  • 企業は倫理規範を公開し、遵守を徹底している。
    Doanh nghiệp công bố và quán triệt tuân thủ chuẩn mực đạo đức.
  • 言語学では規範文法と記述文法が区別される。
    Trong ngôn ngữ học phân biệt ngữ pháp quy phạm và ngữ pháp mô tả.
  • 規範からの逸脱が増えると社会不安が高まる。
    Khi lệch chuẩn tăng, bất an xã hội gia tăng.
  • 多文化社会では規範の多様性が尊重される。
    Trong xã hội đa văn hóa, sự đa dạng chuẩn mực được tôn trọng.
  • 市民が規範を共有できるかが統合の鍵だ。
    Việc người dân có thể chia sẻ chuẩn mực hay không là chìa khóa hội nhập.
  • 彼は職業規範を意識して発言を控えた。
    Anh ấy ý thức về chuẩn mực nghề nghiệp nên đã kiềm lời.
  • 家庭での規範形成は教育の土台である。
    Hình thành chuẩn mực trong gia đình là nền tảng giáo dục.
  • 国際規範に基づいて政策を策定する。
    Xây dựng chính sách dựa trên chuẩn mực quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 規範 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?