Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
パーラメント
🔊
Danh từ chung
quốc hội
Từ liên quan đến パーラメント
七並べ
しちならべ
fan-tan (trò chơi); sevens; parliament
国会
こっかい
Quốc hội
議会
ぎかい
quốc hội; nghị viện; hội đồng lập pháp