糾合
[Kiểu Hợp]
鳩合 [Cưu Hợp]
鳩合 [Cưu Hợp]
きゅうごう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tập hợp; tập hợp lại