能率的 [Năng Suất Đích]

のうりつてき

Tính từ đuôi na

hiệu quả

JP: 日本にほん電話でんわもう非常ひじょう能率のうりつてきにできている。

VI: Mạng lưới điện thoại của Nhật Bản rất hiệu quả.

Hán tự

Từ liên quan đến 能率的