機能的
[Cơ Năng Đích]
きのうてき
Tính từ đuôi na
chức năng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この台所、すごく機能的ね。
Căn bếp này rất tiện nghi nhỉ.
国連は一つの国際的機能である。
Liên hợp quốc là một chức năng quốc tế.
一つ一つ違っていて、広々とした庭があって魅力的な家並が、もっぱら機能だけを追求したマンションにとって代わられるが、このマンションには、行き過ぎを思えるほど賞賛される「現代の便利な設備」以外に褒めるべき点はないのである。
Những ngôi nhà đẹp và rộng rãi mỗi cái một vẻ đã bị thay thế bởi những căn hộ chỉ chú trọng chức năng, trong đó không có gì đáng khen ngợi ngoài 'tiện nghi hiện đại' được ca ngợi quá mức.