透徹した [Thấu Triệt]
とうてつした

Danh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từ

rõ ràng; sáng suốt

Hán tự

Thấu trong suốt; thấm qua; lọc; xuyên qua
Triệt xuyên qua; rõ ràng; xuyên thủng; đánh trúng; thức trắng đêm

Từ liên quan đến 透徹した