透明 [Thấu Minh]

とうめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

trong suốt

JP: この透明とうめい液体えきたいにはどくふくまれている。

VI: Thứ chất lỏng trong suốt này có độc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

透明とうめい人間にんげんえますか?
Bạn có thấy người vô hình không?
透明とうめいはどれくらいですか。
Độ trong suốt là bao nhiêu?
トムが今日きょう透明とうめい人間にんげんたんだって。
Tom nói rằng hôm nay anh ấy đã thấy người vô hình.
この透明とうめい液体えきたいどくのようなものをふくんでいる。
Chất lỏng trong suốt này chứa độc tố.
へんこういたときは、まずへんこういたをつけじょう保護ほごばん透明とうめいアクリルばん)をつけセットします。
Khi sử dụng bảng phân cực, trước tiên bạn cần lắp bảng phân cực, sau đó đặt tấm bảo vệ (tấm acrylic trong suốt) lên trên và thiết lập.

Hán tự

Từ liên quan đến 透明

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 透明
  • Cách đọc: とうめい
  • Từ loại: danh từ; tính từ đuôi な(透明な)
  • Nghĩa khái quát: trạng thái “trong suốt, nhìn xuyên qua được”; nghĩa bóng “minh bạch, rõ ràng, không che giấu”

2. Ý nghĩa chính

  • Trong suốt (vật lý): Ánh sáng đi qua, có thể nhìn thấy phía bên kia. Ví dụ: 透明なガラス(kính trong suốt), 透明な水(nước trong vắt).
  • Minh bạch (nghĩa bóng): Quy trình, thông tin rõ ràng, không mập mờ. Ví dụ: 企業の透明性(tính minh bạch của doanh nghiệp).
  • Ấn tượng “trong trẻo”: Dùng với giọng nói, làn da, bầu không khí: 透明感のある声(giọng trong trẻo), 透明感のある肌.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 透き通る/透き通った: nhấn mạnh quá trình/ấn tượng “trong veo, trong vắt” (mang sắc thái miêu tả cảm tính). 透明 là tính chất khái quát, trung tính.
  • クリア: vay mượn, văn nói; vừa nghĩa “trong/ rõ”, vừa nghĩa “vượt qua” (ミッションをクリア). 透明 không mang nghĩa “vượt qua”.
  • 半透明: “bán trong suốt” (ánh sáng qua một phần). Trái nghĩa mạnh của 透明 là 不透明(ふとうめい: đục, không minh bạch).
  • 明瞭/明確: “rõ ràng” về thông tin/logic; không nói về tính trong suốt vật lý như 透明.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 透明な+danh từ; 透明だ・透明である; danh từ hóa: 透明性, 透明度, 透明感, 透明化.
  • Ngữ cảnh vật lý: 透明な液体/樹脂/フィルム/氷/プラスチック.
  • Ngữ cảnh xã hội/chính sách: 情報の透明性, 手続きの透明化, ガバナンスの透明性を高める.
  • Sắc thái: 透明性 nói về “minh bạch” trong quản trị; 透明単体 ít dùng để nói “minh bạch” nếu không có ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
透き通る/透き通った Gần nghĩa trong veo, trong vắt Cảm tính, văn chương miêu tả
クリア Gần nghĩa (vật lý/văn nói) trong, rõ; vượt qua Văn nói; dễ nhầm với nghĩa “hoàn thành”
透明性 Danh từ liên quan tính minh bạch Dùng nhiều trong quản trị, chính sách
半透明 Từ liên quan bán trong suốt Ánh sáng qua một phần
不透明 Đối nghĩa đục; không minh bạch Đối lập trực tiếp với 透明
明瞭/明確 Liên hệ ý niệm rõ ràng Về nội dung/thông tin, không phải vật lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 透明 = 透(とう: xuyên thấu, bộ 辶 “chuyển động” + 余)+ 明(めい: sáng, bộ 日)
  • Âm On: 透(トウ), 明(メイ); nghĩa ghép: “xuyên qua + sáng” → “trong suốt”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về “minh bạch” trong tổ chức, người Nhật ưa dùng các cụm như 情報公開, 説明責任, và đặt trong khung 透明性. Về kỹ thuật, tính 透明 còn liên quan tới “透過率(tỷ lệ truyền qua)” trong quang học; trong thiết kế, “透明感” gợi cảm giác sạch, nhẹ, thoáng.

8. Câu ví dụ

  • この川の水は驚くほど透明だ。
    Nước con sông này trong suốt đến mức đáng ngạc nhiên.
  • 透明なガラス越しに山がはっきり見える。
    Có thể thấy rõ ngọn núi xuyên qua tấm kính trong suốt.
  • 企業は会計の透明性を高めるべきだ。
    Doanh nghiệp nên nâng cao tính minh bạch trong kế toán.
  • この樹脂は透明度が高く、レンズにも使われる。
    Nhựa này có độ trong suốt cao, dùng được cho thấu kính.
  • 彼女の声には透明感がある。
    Giọng của cô ấy có cảm giác trong trẻo.
  • 背景を透明にして画像を保存してください。
    Hãy lưu ảnh với nền trong suốt.
  • 政策決定のプロセスを透明化する必要がある。
    Cần làm minh bạch hóa quy trình ra quyết định chính sách.
  • これは不透明ではなく透明な取引だ。
    Đây không phải giao dịch mờ ám mà là giao dịch minh bạch.
  • このフィルムは半透明で、光を柔らかく通す。
    Tấm phim này bán trong suốt, cho ánh sáng đi qua một cách dịu.
  • 透明人間なんて本当にいるの?
    Người tàng hình thực sự có tồn tại không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 透明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?